|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72202010 | 交易描述:SST02T400#&Thép không gỉ được cán phẳng, cán nguội, dạng đai, dải, kt 0.2mmx56.1mm, h/l carbon dưới 0.6%, h/l crôm 16.75%, tc EN 10088-2:2014, sx tại Shanghai Stal Precision Stainless Steel, mới 100%
数据已更新到:2021-12-10 更多 >

REVAL FORWARD OU

爱沙尼亚
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7220908009 | 交易描述:SHANGHAI STAL PRECISION STAINLESS STEEL CO., LTD
数据已更新到:2017-12-26 更多 >
2 条数据